Theo CTMM

Ngày 26 tháng 10 năm 2025, Tòa Bạch Ốc đã công bố “Tuyên bố Chung về Khuôn khổ Hiệp định Thương mại Đối ứng, Công bằng và Cân bằng Hoa Kỳ – Việt Nam”. Việt Nam cam kết dành ưu đãi tiếp cận thị trường cho hầu hết các mặt hàng công nghiệp và nông nghiệp xuất khẩu của Hoa Kỳ vào Việt Nam. Hoa Kỳ sẽ duy trì mức thuế suất 20% đối với hàng hóa Việt Nam (có xuất xứ từ Việt Nam) theo Sắc lệnh Hành pháp 14257 (tháng 4 năm 2025) và có thể xác định một số mặt hàng Việt Nam có thể được giảm thuế xuống mức 0%.
Hai bên đồng ý tiếp tục hợp tác về các vấn đề rào cản phi thuế quan, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường, hải quan/thuận lợi hóa thương mại, thực tiễn quản lý, doanh nghiệp nhà nước (SOE) và khả năng phục hồi chuỗi cung ứng/lách thuế. Từ góc độ của Việt Nam, đây được coi là một cột mốc quan trọng trong hợp tác thương mại song phương. Nhưng từ góc độ khác, có thể đánh giá là phía Việt Nam đã có những nhượng bộ rất đáng kể – và giới lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt NamộCSVN) và đặc biệt là ông Tô Lâm đã nhượng bộ nhiều điểm quan trọng.
1) Thỏa thuận này có thể được coi là một thất bại đối với giới lãnh đạo Việt Nam
Mức thuế quan không đổi ở mức 20%: Mặc dù Việt Nam có thể lo ngại mức thuế 46% (như Hoa Kỳ đã đe dọa đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam theo “thuế quan tương hỗ”), thỏa thuận được chốt ở mức 20%, nghĩa là các nhà xuất khẩu Việt Nam vẫn phải đối mặt với một rào cản đáng kể. Trong khi thuế quan ở các nước ASEAN khác (Thái Lan, Indonesia, Philippines, v.v.) vẫn ở mức 19%.
Việt Nam đồng ý mở cửa thị trường rộng rãi cho hàng hóa và dịch vụ của Hoa Kỳ: Tuyên bố này yêu cầu Việt Nam mở cửa thị trường cho hàng hóa công nghiệp và nông nghiệp của Hoa Kỳ (bao gồm thiết bị y tế, dược phẩm, xe động cơ lớn) và đơn giản hóa việc phê duyệt quy định đối với các sản phẩm của Hoa Kỳ.
Các nhượng bộ phi thuế quan/cơ cấu: Việt Nam chấp nhận tham gia vào các vấn đề lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ, doanh nghiệp nhà nước, các hoạt động quản lý. Đây là những vấn đề quản trị trong nước rất nhậy cảm (ví dụ như quyền của người lao động qua công đoàn độc lập, hoạt động vì môi trường, cải cách doanh nghiệp nhà nước) mà Hà Nội đã phản đối hoặc tìm cách giải quyết rất thận trọng. Việc chấp nhận những điều này về nguyên tắc sẽ làm suy yếu vị thế đàm phán của giới lãnh đạo CSVN.
Sự thay đổi cán cân đòn bẩy: Thâm thủng thương mại của Hoa Kỳ với Việt Nam (thặng dư lớn của Việt Nam) được coi là động lực cho đường lối cứng rắn của Washington. Mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu của Việt Nam (đặc biệt là thông qua sản xuất FDI) hiện đang phải đối mặt với những áp lực mới.
Tóm lại, thay vì Việt Nam bảo đảm được đối xử tốt hơn cho các nhà xuất khẩu của mình, thỏa thuận này lại khóa chặt mức thuế quan tương đối cao của Hoa Kỳ (20%) và yêu cầu Việt Nam phải mở cửa hơn nữa cho hàng nhập khẩu của Hoa Kỳ và điều chỉnh các chính sách nội địa nhạy cảm. Về mặt chính trị, có thể coi đây là một sự mất đòn bẩy đối với Tô Lâm và ban lãnh đạo, đặc biệt là khi xét đến lập trường trước đây của họ là “trỗi dậy” và đàm phán trong tư thế bình đẳng.
2) Các ngành công nghiệp/xuất khẩu của Việt Nam sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh gia tăng
Do các cam kết mà Việt Nam đã đưa ra, một số lĩnh vực có thể sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn từ hàng hóa và dịch vụ của Hoa Kỳ, hoặc áp lực gia tăng từ những thay đổi về thuế quan/quy định:
Nông nghiệp và chế biến nông sản: Với việc Việt Nam mở rộng quyền tiếp cận đối với hàng nông sản xuất khẩu của Hoa Kỳ (và chấp nhận sự giám sát/chứng nhận theo quy định của Hoa Kỳ), nông dân và các nhà chế biến Việt Nam có thể phải chịu áp lực từ việc nhập khẩu các loại cây trồng, thịt, sữa, v.v. của Hoa Kỳ.
Thiết bị y tế, dược phẩm: Việt Nam đồng ý đơn giản hóa giấy phép nhập khẩu và các yêu cầu quy định đối với thiết bị y tế và dược phẩm của Hoa Kỳ. Các doanh nghiệp Việt Nam trong nước (hoặc các nhà nhập khẩu/phân phối trong nước) có thể phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn.
Ô tô/xe phân khối lớn: Quan điểm của Hoa Kỳ đề cập rõ ràng đến việc “xe phân khối lớn” có thể tiếp cận thị trường Việt Nam. Các nhà lắp ráp/nhập khẩu ô tô trong nước của Việt Nam có thể phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các nhà sản xuất Hoa Kỳ.
Hàng công nghiệp và linh kiện sản xuất: Do Việt Nam cấp quyền tiếp cận “gần như toàn bộ” cho hàng xuất khẩu công nghiệp của Hoa Kỳ, các ngành sản xuất của Việt Nam có đầu vào hoặc linh kiện nội địa cạnh tranh với hàng hóa Hoa Kỳ có thể phải đối mặt với áp lực. Ngoài ra, các nhà xuất khẩu Việt Nam hiện đang được hưởng lợi từ mức độ cạnh tranh thấp hơn có thể thấy hàng hóa Hoa Kỳ thâm nhập thị trường của họ một cách tự do hơn.
Xuất khẩu dịch vụ: Mặc dù ít được nhấn mạnh trong tuyên bố, ngành dịch vụ của Việt Nam (du lịch, hậu cần, tài chính, pháp lý/kế toán) có thể phải đối mặt với việc các nhà cung cấp dịch vụ Hoa Kỳ thâm nhập hoặc được tiếp cận tốt hơn.
Hệ quả là mô hình xuất khẩu của Việt Nam – vốn trong nhiều thập kỷ phụ thuộc rất nhiều vào sản xuất lợi dụng lao động và thuế quan/bảo hộ – có thể phải đối mặt với các hình thức cạnh tranh mới, cả trên thị trường nội địa (từ hàng hóa Hoa Kỳ) và trên thị trường xuất khẩu (thông qua quy tắc xuất xứ, thuế quan cao hơn của Hoa Kỳ, sự dịch chuyển chuỗi cung ứng).
3) Tác động kinh tế đối với Việt Nam
Hiệp định này có một số hậu quả kinh tế sẽ xảy ra đối với Việt Nam:
- Áp lực cán cân thương mại: Việt Nam hiện đang có thặng dư lớn với Hoa Kỳ; việc cho phép hàng hóa/dịch vụ Hoa Kỳ tiếp cận nhiều hơn có thể làm giảm thặng dư đó theo thời gian hoặc tạo ra áp lực nhập khẩu lớn hơn. Phía Hoa Kỳ rõ ràng đặt mục tiêu giảm thâm hụt thương mại hàng hóa với Việt Nam.
- Áp lực chi phí đối với các doanh nghiệp Việt Nam: Nếu hàng hóa/linh kiện Hoa Kỳ trở nên phổ biến hơn tại Việt Nam (hoặc nhập khẩu tăng), các doanh nghiệp Việt Nam có thể phải đối mặt với cạnh tranh cao hơn, do đó cần phải nâng cao năng suất, nâng cấp công nghệ hoặc giảm biên độ rủi ro.
- Cần nâng cao vị thế chuỗi giá trị: Các nhà phân tích lưu ý rằng Việt Nam sẽ cần tăng cường nội địa hóa nguyên vật liệu, linh kiện, phụ tùng và nâng cao năng suất để duy trì khả năng cạnh tranh theo các quy định thương mại/hoạt động chặt chẽ hơn.
- Rủi ro điều chỉnh cơ cấu: Các doanh nghiệp nhà nước Việt Nam, các doanh nghiệp xuất khẩu thâm dụng lao động năng suất thấp và các công ty phụ thuộc vào bảo hộ thuế quan có thể gặp khó khăn. Yêu cầu tham gia vào các vấn đề pháp lý/lao động/Sở Hữu Trí Tuệ đặt ra gánh nặng về chi phí, rủi ro và quản trị.
- Cơ hội cho đầu tư nước ngoài: Về mặt tích cực, hiệp định có thể thu hút thêm FDI của Hoa Kỳ và nước ngoài vào Việt Nam (với khuôn khổ dễ dự đoán hơn) và cho phép các công ty Việt Nam giành được hàng xuất khẩu hoặc liên doanh của Hoa Kỳ. Các nhà phân tích tại Việt Nam coi tuyên bố này là giúp xây dựng niềm tin cho thương mại song phương.
- Gián đoạn/chuyển đổi ngắn hạn: Các doanh nghiệp Việt Nam sẽ cần định vị lại, nâng cấp, đầu tư vào công nghệ cao hơn, đảm bảo tuân thủ các quy tắc phi thuế quan chặt chẽ hơn và có thể rút khỏi các mặt hàng xuất khẩu giá trị thấp hơn. Điều này có thể gây gián đoạn việc làm, đặc biệt là ở các tỉnh có trình độ kỹ năng thấp hơn.
Tóm lại, mặc dù có nhiều cơ hội, nhưng bất lợi sẽ thể nghiêng về phía Việt Nam vì phải chịu nhiều chi phí điều chỉnh hơn Hoa Kỳ, ít nhất là trong ngắn hạn đến trung hạn.
4) Vấn đề hàng hóa Trung Quốc trung chuyển qua Việt Nam
Nhiều năm qua, các nhà bình luận Hoa Kỳ đã cáo buộc Việt Nam là một “trung tâm trung chuyển” cho hàng hóa Trung Quốc (tức là hàng hóa sản xuất tại Trung Quốc được vận chuyển qua Việt Nam để tiếp cận thị trường Hoa Kỳ, và được dán nhãn “Made in Vietnam” để tái xuất cảng qua Hoa Kỳ), tại sao phía Hoa Kỳ không nêu rõ vấn đề này hơn trong tuyên bố công khai? Một vài lý do có thể là:
Quyền tự do đàm phán: Hoa Kỳ có thể bí mật gây sức ép với Việt Nam về việc trung chuyển, nhưng công khai nêu bật những vấn đề dễ chấp nhận hơn về mặt chính trị (thuế quan, tiếp cận thị trường). Một số tuyên bố có đề cập đến kiểm soát xuất khẩu/lách thuế/khả năng phục hồi chuỗi cung ứng, ngầm ám chỉ việc trung chuyển. Ví dụ: “giải quyết vấn đề lách thuế và hợp tác về kiểm soát xuất khẩu”.
Phức tạp trong việc thực thi: Việc trung chuyển rất khó chứng minh và thực thi. Việc xác định nguồn gốc, chứng minh hàng hóa Trung Quốc được ngụy trang thành hàng Việt Nam, đòi hỏi phải có quy trình hải quan/quy định chi tiết. Việc nêu vấn đề này một cách công khai có thể gây ra bất đồng ngoại giao hoặc làm phức tạp thêm thỏa thuận.
Cân bằng chiến lược: Việt Nam là đối tác chủ chốt của Hoa Kỳ trong chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương rộng lớn hơn (so với Trung Quốc). Hoa Kỳ có thể muốn đạt được một thỏa thuận thương mại hơn là ngay lập tức leo thang căng thẳng bằng một cuộc đối đầu công khai toàn diện về vấn đề trung chuyển hàng hóa.
Điều chỉnh thông điệp: Tuyên bố công khai nhấn mạnh sự công bằng song phương, khả năng tiếp cận lẫn nhau và cải cách cơ cấu. Một lời cáo buộc công khai thẳng thừng về việc Trung Quốc trung chuyển hàng hóa qua Việt Nam có thể làm phức tạp thêm câu chuyện và tạo ra phản ứng dữ dội trong nước (kể cả trong giới lãnh đạo Đảng).
Về bản chất, mặc dù trung chuyển hàng hóa là một vấn đề đã được biết đến, Hoa Kỳ đã chọn một khuôn khổ công khai nhẹ nhàng hơn trong tuyên bố chung và để lại nhiều vấn đề kỹ thuật gây tranh cãi hơn cho các giai đoạn đàm phán trong tương lai.
5) Bình luận về điều khoản: “Hoa Kỳ và Việt Nam sẽ hợp tác để giải quyết các vấn đề về sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường, hải quan và tạo thuận lợi thương mại, các thông lệ quản lý tốt, và bất kỳ hành vi bóp méo nào của các doanh nghiệp nhà nước.”
Điều khoản này có ý nghĩa quan trọng vì một số lý do, và từ góc độ của Việt Nam, nó làm dấy lên những căng thẳng đáng kể.
- Sở hữu trí tuệ (SHTT)
◦ Việt Nam đã cam kết “thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của Việt Nam theo một số điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ” theo Tuyên bố chung.
◦ Đối với các doanh nghiệp trong nước, điều này đồng nghĩa với chi phí tuân thủ cao hơn, khả năng phụ thuộc vào việc sao chép giá rẻ hoặc thực thi lỏng lẻo, và do đó, việc xây dựng lợi thế cạnh tranh trong một số lĩnh vực có thể chậm hơn.
◦ Nhà nước Việt Nam hiện phải tăng cường thực thi quyền sở hữu trí tuệ (tòa án, hải quan, cơ quan quản lý) — một thách thức về quản trị.
- Lao động
◦ Việt Nam vẫn chưa phê chuẩn Công ước 87 của ILO (Quyền Tự do Hiệp hội) và tiếp tục phải đối mặt với những lo ngại về quyền lao động và sự hiện hữu của công đoàn độc lập (các nhà hoạt động và tổ chức lao động độc lập bị giam giữ, v.v.)
◦ Bằng cách chấp nhận tham gia vào các tiêu chuẩn lao động, giới lãnh đạo Việt Nam trên thực tế đang cam kết cải thiện hồ sơ của mình. Tuy nhiên, điều này làm gia tăng rủi ro chính trị nội bộ: việc tổ chức lao động độc lập đe dọa sự độc quyền truyền thống của Đảng/Nhà nước và sự kiểm soát về công đoàn.
◦ Nếu Việt Nam không thực hiện cải thiện, phía Hoa Kỳ có thể gây sức ép bằng các cơ chế trừng phạt hoặc biện pháp khắc phục thương mại, điều này có thể gây tổn hại cho các nhà xuất khẩu Việt Nam.
- Môi trường
◦ Điều khoản về môi trường đặt ra kỳ vọng về việc cải thiện quy định, thực thi và trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp (đặc biệt là đối với FDI và xuất khẩu).
◦ Trong khi đó, Việt Nam đang tìm kiếm các khoản vay nước ngoài lớn (15 tỷ đô la Mỹ cho năng lượng xanh) và tiếp tục là nơi tập trung các ngành công nghiệp nhạy cảm với môi trường; sự không phù hợp giữa cam kết và thực tế có thể tạo ra rủi ro về uy tín hoặc thậm chí là các vấn đề thương mại/ngược dòng (ví dụ: thuế quan tiềm ẩn về môi trường, áp lực ESG).
◦ Trường hợp cụ thể của các nhà hoạt động môi trường bị giam giữ (bà Hoàng Thị Minh Hống, Ngô Thị Tố Nhiên, v.v.) cho thấy khoảng cách giữa các cam kết công khai và việc thực hiện.
- Hải quan / tạo thuận lợi thương mại / thực hành quản lý tốt
◦ Điều này có nghĩa là Việt Nam phải cải cách hải quan, thủ tục biên giới, cấp phép, minh bạch quy định, chống tham nhũng, v.v. Đây là những cải cách tích cực về mặt kinh tế, nhưng cũng đầy thách thức về mặt chính trị và quyền lợi của đảng CSVN.
◦ Điều này cũng có nghĩa là các nhà xuất khẩu Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn cao hơn (truy xuất nguồn gốc, chứng từ) làm tăng chi phí kinh doanh.
- Doanh nghiệp Nhà nước (DNNN) và hành vi bóp méo thông tin
◦ Nền kinh tế Việt Nam vẫn còn nhiều DNNN lớn, nhiều doanh nghiệp trong số đó đang thua lỗ, được trợ cấp hoặc chịu gánh nặng quản trị kém hiệu quả.
◦ Bằng cách cam kết “xử lý bất kỳ hành vi bóp méo nào của các DNNN”, Việt Nam đang chấp nhận áp lực phải cải cách hoặc ít nhất là công khai các hoạt động của DNNN để giám sát trong bối cảnh quan hệ thương mại với Hoa Kỳ.
◦ Tuy nhiên, cải cách DNNN là một trong những nhiệm vụ khó khăn và nhạy cảm nhất về mặt chính trị trong nền kinh tế Việt Nam — nó ảnh hưởng đến các nhóm lợi ích, các lãnh đạo đảng địa phương, v.v. Việc đưa vào điều khoản này do đó cho thấy đòn bẩy mạnh mẽ của Hoa Kỳ.
Tại sao những điều này quan trọng:
- Đối với Việt Nam, việc chấp nhận các cam kết cơ cấu này đồng nghĩa với việc định hướng xuất khẩu của nước này sẽ cần phải thay đổi — ít tập trung vào các dòng sản phẩm chi phí thấp, quản trị thấp và tập trung nhiều hơn vào các dòng sản phẩm có giá trị cao hơn, tuân thủ quản trị cao hơn.
- Đối với giới lãnh đạo CSVN, điều này đồng nghĩa với mức độ trách nhiệm giải trình và áp lực cao hơn từ bên ngoài (thông qua các thỏa thuận thương mại) để thay đổi các thể chế trong nước (lao động, môi trường, DNNN) — điều này có thể làm giảm tính linh hoạt trong chính sách của họ.
- Khía cạnh danh tiếng/chiến lược: Việt Nam đang tự thể hiện mình là một đối tác đáng tin cậy của Hoa Kỳ, nhưng nếu không thực hiện được các cam kết này, Việt Nam có nguy cơ bị trừng phạt (thông qua thuế quan, mất quyền tiếp cận, v.v.) và mất niềm tin của nhà đầu tư.
- Sự không nhất quán giữa cam kết và thực tiễn: Việt Nam vẫn giam giữ các nhà hoạt động môi trường, chưa phê chuẩn các công ước lao động quốc tế quan trọng, tiếp tục dựa vào các doanh nghiệp nhà nước kém hiệu quả
— tất cả những điều này cho thấy khoảng cách giữa lời nói và thực thi. Thỏa thuận với Hoa Kỳ thực chất đã nêu rõ những vấn đề này như những vấn đề mà Việt Nam hiện phải đối mặt và giải quyết.
Kết luận
Tóm lại, mặc dù khuôn khổ thương mại Mỹ – Việt Nam thoạt nhìn có vẻ là một bước đi hợp tác, nhưng từ quan điểm của Việt Nam, nó được cho là một sự nhượng bộ về mặt cấu trúc và gánh nặng điều chỉnh hơn là một lợi thế chiến lược. Chính quyền Việt Nam dưới thời Tô Lâm đã chấp nhận các cam kết tiếp cận thương mại quan trọng đối với hàng hóa và dịch vụ của Hoa Kỳ, bị mắc kẹt trong những áp lực cải cách đáng kể (lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ, doanh nghiệp nhà nước), trong khi vẫn phải đối mặt với mức thuế quan tương đối cao của Hoa Kỳ (20%) đối với hàng xuất khẩu.
Do mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu của Việt Nam, sự phụ thuộc lớn vào sản xuất và sự tồn tại dai dẳng của nền quản trị trong nước yếu kém (quyền lao động, hoạt động môi trường, sự kém hiệu quả của doanh nghiệp nhà nước), những rủi ro là rất lớn. Việt Nam phải nhanh chóng nâng cấp nền tảng công nghiệp, nâng cao các tiêu chuẩn quản lý/quy định và tái cấu trúc phần lớn nền kinh tế – tất cả đều trong điều kiện thương mại đối ngoại thắt chặt hơn. Nếu không được thực hiện một cách khéo léo, thỏa thuận này có thể làm chậm tăng trưởng của Việt Nam, thu hẹp biên lợi nhuận, tăng chi phí điều chỉnh, bộc lộ những điểm yếu về lao động/nhân quyền và hạn chế quyền tự chủ về chính sách.
Đối với ông Tô Lâm và Đảng CSVN, đây là thời điểm thách thức thực sự: cải cách cơ cấu được yêu cầu từ bên ngoài và ban lãnh đạo phải mang lại những thay đổi thực chất, không chỉ về cam kết mà còn về kết quả./.