Vũ Đức Khanh
Theo VNTB

Chỉ một xã hội có minh bạch, có tiếng nói phản biện, và có năng lực quản trị mới đủ sức đưa Việt Nam tiến xa – không phải với tư cách là một “cửa ngõ lách thuế,” mà là một quốc gia sản xuất có trách nhiệm, có phẩm giá, và có vị thế chiến lược thật sự
Theo số liệu mới nhất từ US Census Bureau, trong 5 tháng đầu năm 2025, Mỹ ghi nhận thâm hụt thương mại với Việt Nam ở mức 64,8 tỷ USD, tăng 40% so với cùng kỳ năm trước. Chỉ riêng tháng 5/2025, con số này là 14,72 tỷ USD – một kỷ lục chưa từng có giữa hai quốc gia. Điều đáng chú ý: Việt Nam đã vượt Nhật Bản và Đức để trở thành quốc gia có thặng dư thương mại lớn thứ tư với Mỹ, chỉ đứng sau Mexico, Trung Quốc và Ireland.
Trong mắt chính quyền Trump, điều này không còn là “thành tựu kinh tế” của Việt Nam, mà là rủi ro hệ thống đối với trật tự thương mại toàn cầu dưới sự lãnh đạo của Mỹ. Và Việt Nam, dù muốn hay không, đang bước vào vùng nguy hiểm: vừa là mẫu hình của thương mại kiểu mới, vừa là đối tượng bị giám sát chặt chẽ nhất.
Thặng dư cao không có nghĩa là quyền lực – nếu không kiểm soát được chuỗi cung ứng. Nhiều chuyên gia từng ví Việt Nam là “ngôi sao đang lên” trong chiến lược “China+1” của Mỹ. Nhưng mặt trái của sự phụ thuộc chuỗi cung ứng đang dần lộ rõ. Một phần không nhỏ hàng hóa gắn nhãn “Made in Vietnam” được lắp ráp từ linh kiện nhập khẩu – trong đó có tỷ lệ lớn từ Trung Quốc. Điều này dẫn tới nguy cơ bị Mỹ xếp vào diện “trung chuyển trá hình” – transshipment, và áp mức thuế trừng phạt cao gấp đôi.
Ngày 2/7/2025, Tổng thống Trump công bố thỏa thuận mới với Việt Nam, áp thuế:
– 20% với hàng hóa thông thường xuất khẩu từ Việt Nam;
– 40% với hàng bị nghi là “transshipped” – tức hàng Trung Quốc “đi đường vòng” qua Việt Nam để né thuế.
Chưa dừng lại, chỉ vài ngày sau, ông Trump tuyên bố trên Truth Social: “Any Country aligning themselves with the Anti-American policies of BRICS, will be charged an ADDITIONAL 10% Tariff. There will be no exceptions to this policy.” Tức là: nếu Việt Nam bị xem là “mơ hồ” trong quan hệ với khối BRICS (đặc biệt là Trung Quốc và Nga), hàng Việt có thể phải gánh tới 50% thuế nhập khẩu khi vào Mỹ.
Transshipment – khi “Made in Vietnam” không còn đủ để được tin tưởng. “Transshipment” là hình thức trung chuyển trá hình: hàng hóa từ Trung Quốc được đưa sang Việt Nam, rồi đổi bao bì, lắp ráp sơ bộ, sau đó xuất sang Mỹ dưới nhãn “Made in Vietnam”.
Theo luật thương mại quốc tế, một sản phẩm chỉ được coi là của Việt Nam nếu thỏa mãn hai điều kiện chính:
1. Giá trị gia tăng nội địa đạt từ 40% trở lên – tức phải có quá trình sản xuất thực chất tại Việt Nam;
2. Có thay đổi bản chất sản phẩm, ví dụ: từ linh kiện rời thành sản phẩm hoàn chỉnh, thay đổi mã HS (Harmonized System Code).
Mỹ không chỉ nhìn vào nhãn mác, mà kiểm tra sâu chuỗi cung ứng, hợp đồng nhập khẩu, mức độ chế biến. Nếu thấy sản phẩm không “Made by Vietnam” một cách thực chất, họ có quyền xem đó là gian lận thương mại và áp thuế 40%.
Minh họa bằng ba trường hợp điển hình:
1. Hàng Việt thật – hợp pháp: Một công ty Việt nhập linh kiện từ Nhật, Hàn, Trung Quốc… nhưng lắp ráp, chế tạo phần lớn ở trong nước, đạt 60% giá trị nội địa. Được công nhận là hàng Việt, chỉ chịu 20% thuế.
2. Hàng “trung chuyển trá hình”: Doanh nghiệp Trung Quốc nhập 80% linh kiện vào Việt Nam, thuê nhà máy ráp đơn giản rồi xuất. Dù tem là “Made in Vietnam”, hàng vẫn bị xem là transshipment, chịu thuế 40%.
3. Chuỗi cung ứng vòng vèo: Hàng từ Trung Quốc chuyển qua Thái, rồi đến Việt Nam lắp ráp cuối cùng, nhưng công ty vẫn do Trung Quốc sở hữu. Nếu Mỹ điều tra và chứng minh được bản chất chuỗi cung ứng vẫn là của Trung Quốc, hàng sẽ bị xem là “tẩy rửa xuất xứ”.
Cái giá của một “deal dễ dãi” – và rủi ro mất chủ quyền thương mại
Thỏa thuận song phương Việt–Mỹ dưới thời Trump là điển hình của mô hình “ép buộc mở cửa một chiều”: Mỹ được hưởng thuế 0% khi vào thị trường Việt Nam, trong khi Việt Nam chịu các mức thuế cao, có điều kiện và đầy rủi ro pháp lý.
Việt Nam có thể chịu ba hệ quả nghiêm trọng:
– Mất niềm tin từ các đối tác khác như EU, Australia, Canada, Nhật và Hàn – những nước đòi hỏi nguyên tắc công bằng và tối huệ quốc;
– Suy giảm khả năng đàm phán trong các FTA đa phương, khi Mỹ bắt đầu thiết lập “chuẩn mực mới” áp đảo WTO;
– Đánh mất quyền kiểm soát chuỗi cung ứng và chính sách kinh tế quốc gia, khi phải liên tục nhượng bộ để duy trì xuất khẩu.
Việt Nam cần lựa chọn: Cường quốc sản xuất có trách nhiệm – hay cửa ngõ trung chuyển bị giám sát?
Con đường phía trước đòi hỏi Việt Nam phải hành động chiến lược và kiên quyết:
1. Nâng tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất – đầu tư vào công nghệ và chuỗi cung ứng nội địa;
2. Siết chặt kiểm soát xuất xứ và minh bạch chuỗi cung ứng;
3. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm lệ thuộc Mỹ;
4. Xây dựng thể chế thương mại có giám sát và trách nhiệm giải trình, không để các “deal ngầm” ảnh hưởng lâu dài đến lợi ích quốc gia.
Không ai có quyền mặc cả tương lai đất nước trong bóng tối. Chúng ta không thể để một chính quyền không qua bầu cử tự do, không có quốc hội độc lập và không bị kiểm soát bởi báo chí độc lập, ký kết những thỏa thuận ảnh hưởng đến hàng triệu sinh kế mà không qua bất kỳ sự tham vấn công luận nào. Thặng dư thương mại không đủ để bảo vệ chủ quyền.
Chỉ một xã hội có minh bạch, có tiếng nói phản biện, và có năng lực quản trị mới đủ sức đưa Việt Nam tiến xa – không phải với tư cách là một “cửa ngõ lách thuế,” mà là một quốc gia sản xuất có trách nhiệm, có phẩm giá, và có vị thế chiến lược thật sự.
__________________
Tham khảo:
https://www.census.gov/foreign-trade/statistics/highlights/topyr.html