Vũ Đức Khanh
Theo VNTB

Khi quyền lực đã định hình, câu hỏi còn lại là đối thoại cải cách có còn cơ hội hay không.
Trong một hệ thống nơi ngôn ngữ luôn được cân nhắc kỹ lưỡng, bài phát biểu bế mạc — tưởng như nghi thức — lại cho thấy những đường viền quyền lực đã gần như được định hình.
Đồng thời, nó cũng mở ra một câu hỏi lớn hơn: Liệu đây có thể trở thành thời điểm cho một đối thoại cải cách thực chất hay không?
Tín hiệu ổn định và sự “liên tục hóa” quyền lực
Cách ông Tô Lâm phát biểu — “thay mặt các đồng chí được tín nhiệm giới thiệu đề cử Ban Chấp hành Trung ương và các chức danh lãnh đạo khóa tới” — cho thấy quá trình sắp xếp nhân sự đã vượt qua giai đoạn tranh luận nội bộ và bước vào pha hợp thức hóa.
Việc nhấn mạnh nhiệm vụ của giai đoạn 2026–2031, cũng như yêu cầu các Ủy viên Trung ương “bắt tay ngay” vào công việc nhiệm kỳ mới, là ngôn ngữ của một sự tiếp nối, không phải chuyển giao.
Điều này củng cố nhận định rằng ông Tô Lâm đã trở thành một “trường hợp đặc biệt” trên thực tế chính trị, dù quyết định cuối cùng vẫn thuộc về Đại hội XIV.
Với một hệ thống ưu tiên ổn định, sự quen thuộc và khả năng kiểm soát rủi ro thường được đặt cao hơn cải tổ đột ngột — nhất là trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bất định và cạnh tranh địa chính trị ngày càng gay gắt.
Ổn định không đồng nghĩa với bất biến
Tu nhiên, ổn định chính trị không nên bị hiểu là bất biến thể chế.
Việt Nam đang bước vào một giai đoạn mà các thách thức không còn thuần túy kinh tế hay an ninh, mà ngày càng mang tính cấu trúc: năng suất trì trệ, không gian sáng tạo xã hội bị thu hẹp, và niềm tin công chúng suy giảm trước các quyết định thiếu minh bạch.
Bài phát biểu của ông Tô Lâm cho thấy ưu tiên hàng đầu vẫn là kỷ luật, trật tự và hiệu quả hành chính.
Đó là những yếu tố cần thiết, nhưng chưa đủ để dẫn dắt đất nước vượt qua “bẫy thu nhập trung bình” hay xây dựng sức đề kháng trước các cú sốc bên ngoài.
Ổn định nếu không đi kèm cải cách sẽ sớm trở thành lực cản cho chính mục tiêu ổn định đó.
Cơ hội đối thoại cải cách trước Đại hội XIV
Chính trong bối cảnh này, giai đoạn tiền Đại hội XIV trở thành một cơ hội hiếm hoi cho đối thoại chính sách — không phải đối đầu, mà là đối thoại có trách nhiệm giữa Nhà nước, Đảng cầm quyền và xã hội.
Đối thoại ở đây không nhằm thách thức trật tự chính trị bằng xung đột, mà nhằm mở rộng không gian tham vấn, phản biện ôn hòa và kiểm soát quyền lực hiệu quả hơn.
Một Việt Nam tự do, dân chủ và thịnh vượng không thể chỉ được xây dựng bằng các mệnh lệnh hành chính hay chiến dịch kỷ luật.
Nó đòi hỏi các cải cách từng bước nhưng thực chất: Minh bạch hóa quá trình ra quyết định, bảo vệ quyền tự do biểu đạt trong khuôn khổ pháp luật, và thiết lập các cơ chế giám sát độc lập để quyền lực không bị tập trung quá mức vào bất kỳ cá nhân hay cơ quan nào.
Trách nhiệm của lãnh đạo và xã hội
Nếu ông Tô Lâm thực sự bước vào nhiệm kỳ mới với tư cách một “trường hợp đặc biệt”, thì trách nhiệm lịch sử không chỉ là duy trì ổn định, mà là chuyển hóa ổn định thành nền tảng cho cải cách.
Lịch sử cho thấy những giai đoạn quyền lực tập trung cao độ chỉ mang lại giá trị lâu dài khi chúng được sử dụng để cải tổ thể chế, chứ không phải để đóng băng chúng.
Về phía xã hội, đặc biệt là các lực lượng đối lập ôn hòa và giới trí thức, trách nhiệm không kém phần quan trọng: tiếp tục lên tiếng một cách xây dựng, đưa ra các đề xuất chính sách khả thi, và thúc đẩy đối thoại thay vì cực đoan hóa bất đồng.
Cải cách bền vững không thể đến từ một phía.
Nhận định
Hội nghị Trung ương 15 và bài phát biểu bế mạc của ông Tô Lâm cho thấy một sự lựa chọn rõ ràng cho ổn định và liên tục quyền lực trước Đại hội XIV.
Nhưng chính sự ổn định đó cũng tạo ra một “khoảng lặng chiến lược”, nơi đối thoại cải cách có thể và cần được khởi động.
Tương lai của Việt Nam không chỉ phụ thuộc vào ai nắm quyền, mà quan trọng hơn là quyền lực đó được sử dụng như thế nào để bảo toàn hiện trạng, hay để mở đường cho một Việt Nam tự do hơn, dân chủ hơn và thịnh vượng hơn.