Không phải Quốc xã, mà là con đường từng dẫn tới Quốc xã

Nguyễn Văn Thọ

Theo Tiengdan

Đề án của sở Khoa học – Công nghệ Hà Nội do giám đốc Trần Anh Tuấn, trình uỷ ban thành phố Hà Nội để đào tạo nhân lực, có đoạn: “Chọn lọc gene để đào tạo tinh hoa cho đến lúc trưởng thành. Có thể lựa chọn người ngay từ lúc sinh ra, thậm chí còn đang kiểm chứng khoa học về thai giáo để lựa chọn“.

Câu nói có vẻ quen quen này khiến tôi lục trong trí nhớ và cuối cùng đã tìm ra nguồn gốc của câu phát biểu rất nguy hiểm và đần độn của ông giám đốc này.

Trong lịch sử hiện đại, đã có những thời điểm con người tin rằng xã hội có thể được “nâng cấp” bằng sinh học, rằng chỉ cần chọn đúng gene, đúng con người, thì sẽ tạo ra một thế hệ ưu tú hơn, thông minh hơn, mạnh mẽ hơn. Ý tưởng này không mới, và cũng không vô hại. Nó từng được gọi bằng một cái tên nghe rất khoa học: chủ nghĩa ưu sinh.

Trong Thế chiến thứ Hai, Đức Quốc xã là ví dụ cực đoan và thảm khốc nhất của tư duy ấy. Dưới sự chỉ đạo của Heinrich Himmler, trùm SS và là kẻ cuồng tín chủng tộc, chế độ Quốc xã triển khai chương trình Lebensborn với niềm tin rằng người Aryan Bắc Âu là giống nòi thượng đẳng.

Những người đàn ông SS được tuyển chọn kỹ lưỡng về ngoại hình và lý lịch được khuyến khích sinh con với những phụ nữ được coi là “thuần chủng”. Trẻ em được sinh ra và nuôi dưỡng trong các cơ sở do nhà nước kiểm soát, được giáo dục theo tư tưởng Quốc xã. Ở các vùng chiếm đóng, nhiều trẻ em có ngoại hình “đúng chuẩn” còn bị bắt cóc, đổi tên, tước bỏ nguồn gốc để “Đức hóa”.

Kết quả không phải là những thiên tài hay siêu nhân như tuyên truyền, mà chỉ là những con người bình thường mang trên mình một bi kịch đặc biệt. Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy Lebensborn tạo ra thế hệ vượt trội về trí tuệ hay năng lực. Ngược lại, rất nhiều người trong số họ sau chiến tranh phải sống với mặc cảm, rối loạn tâm lý và sự kỳ thị.

Chương trình này cho thấy một sự thật quan trọng: Khi khoa học bị uốn cong bởi ý thức hệ và quyền lực, nó không còn là khoa học, mà trở thành công cụ gây hại.

Vấn đề cốt lõi ở đây không phải là nước Đức, cũng không chỉ là Quốc xã, mà là tư duy nền tảng: Niềm tin rằng giá trị con người có thể được xác định và phân loại từ gene, thậm chí từ trước khi sinh ra, và rằng nhà nước có quyền lựa chọn ai đáng được đầu tư, ai là “tinh hoa”, ai là “bình thường”. Chính tư duy đó đã mở đường cho những chính sách vô nhân đạo trong lịch sử.

Khi đối chiếu với những phát biểu như “chọn lọc gene để đào tạo tinh hoa”, “lựa chọn con người từ lúc sinh ra, thậm chí từ thai giáo”, điều khiến người ta lo ngại không phải là việc quan tâm đến giáo dục hay phát triển nhân tài, mà là logic ẩn phía sau. Logic ấy cho rằng, tinh hoa có thể được xác định bằng sinh học, rằng có những đứa trẻ đáng được đầu tư hơn những đứa trẻ khác ngay từ vạch xuất phát, và rằng quyền quyết định đó thuộc về một cơ quan quyền lực nào đó, nhân danh khoa học.

Cần nói rõ rằng, điều này chưa thể, và không nên, bị đánh đồng với Đức Quốc xã. Không có bằng chứng về chủ trương diệt trừ, cưỡng bức sinh sản hay phân chia chủng tộc như trong chế độ toàn trị phát xít. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy những thảm họa lớn hiếm khi bắt đầu bằng bạo lực ngay lập tức. Chúng thường bắt đầu bằng ngôn ngữ “hợp lý”, bằng các đề án “thí điểm”, bằng những khái niệm nghe có vẻ tiến bộ nhưng thiếu ranh giới đạo đức rõ ràng.

Khoa học di truyền hiện đại đã bác bỏ từ lâu ý tưởng rằng có thể chọn lọc “tinh hoa” theo nghĩa xã hội bằng gene. Trí tuệ, sáng tạo, nhân cách và năng lực lãnh đạo không phải là sản phẩm của một hay vài gene đơn lẻ. Chúng là kết quả phức tạp của di truyền, môi trường, giáo dục, văn hóa và tự do tư duy. Chính vì vậy, các quốc gia có nền khoa học tiên tiến nhất hiện nay chỉ cho phép can thiệp di truyền trong phạm vi y tế, nhằm ngăn ngừa bệnh tật nghiêm trọng, chứ không cho phép chọn lọc vì mục tiêu xã hội hay chính trị.

Điều nguy hiểm nhất không nằm ở tham vọng “đào tạo nhân tài”, mà nằm ở khoảnh khắc xã hội chấp nhận rằng con người có thể bị phân loại từ trong bụng mẹ. Khi đó, khái niệm bình đẳng cơ hội bị xói mòn, và con đường dẫn đến phân biệt sinh học, dù chậm hay nhanh, trở nên khó tránh khỏi. Lịch sử thế kỷ 20 đã trả giá quá đắt cho bài học này để nó bị lãng quên.

Vì vậy, có thể nói rằng những ý tưởng như “chọn lọc gene để đào tạo tinh hoa” không phải là Quốc xã, mà là một kiểu tư duy đã từng dẫn nhân loại đến Quốc xã. Nhận ra sự tương đồng này không phải để chụp mũ, mà để cảnh giác. Lịch sử không lặp lại nguyên xi, nhưng nó thường lặp lại logic của mình dưới những cái tên mới. Và chính ở chỗ đó, xã hội cần tỉnh táo nhất.

Khi đặt phát biểu của ông Trần Anh Tuấn, Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội, trong bối cảnh đó, sự lo ngại không nằm ở cá nhân ông, mà nằm ở chính cách tư duy mà phát biểu ấy phản ánh. Cụm từ “chọn lọc gene để đào tạo tinh hoa cho đến lúc trưởng thành”, cùng với ý tưởng “lựa chọn con người từ lúc sinh ra, thậm chí còn đang kiểm chứng khoa học về thai giáo để lựa chọn”, cho thấy một logic rất rõ: Tin rằng tinh hoa có thể được xác định từ sớm bằng yếu tố sinh học, và rằng nhà nước nên đóng vai trò chủ động trong việc lựa chọn và đầu tư cho nhóm đó.

Về mặt hình thức, đây không phải là Đức Quốc xã. Không có chủ trương diệt trừ, không có cưỡng bức sinh sản, không có phân chia chủng tộc công khai. Tuy nhiên, về mặt tư tưởng nền tảng, hai câu chuyện này gặp nhau ở một điểm then chốt: Niềm tin rằng giá trị và tiềm năng của con người có thể được xác định trước, bằng những tiêu chí sinh học và rằng sự can thiệp của quyền lực nhà nước vào quá trình đó là chính đáng.

Chính điểm này khiến việc liên hệ trở nên cần thiết. Bởi vì lịch sử cho thấy, khi xã hội chấp nhận logic ưu sinh, ranh giới đạo đức sẽ dần bị đẩy lùi. Ban đầu là “đào tạo tinh hoa”, sau đó là “đầu tư có trọng điểm”, rồi đến câu hỏi không thể tránh: Những người không được chọn thì sao. Họ có còn được hưởng cùng mức cơ hội giáo dục, y tế và phát triển hay không, hay sẽ bị coi là đối tượng đầu tư kém hiệu quả.

Khoa học hiện đại không ủng hộ cách nghĩ đó. Di truyền học ngày nay khẳng định rằng không tồn tại một bộ gene “tinh hoa” cho trí tuệ hay tài năng xã hội. Trí thông minh, sáng tạo, khả năng lãnh đạo và nhân cách là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa di truyền, môi trường, giáo dục, văn hóa và tự do tư duy. Ngay cả những quốc gia có công nghệ gene hàng đầu thế giới cũng chỉ cho phép sàng lọc di truyền vì mục đích y tế, nhằm ngăn ngừa bệnh tật nghiêm trọng, chứ không cho phép chọn lọc con người theo mục tiêu xã hội hay chính trị.

Vì vậy, khi một đề án nhà nước nói đến việc “chọn lọc gene để đào tạo tinh hoa”, vấn đề không phải ở chỗ, nó có giống Đức Quốc xã về mức độ hay không, mà là nó đang đứng trên cùng một con dốc tư tưởng. Con dốc đó bắt đầu bằng thiện chí, nhưng lịch sử đã nhiều lần chứng minh rằng nếu không có phản biện khoa học độc lập và ranh giới đạo đức rõ ràng, nó có thể dẫn đến sự phân loại con người ngay từ trong bụng mẹ.

Phát biểu của ông Trần Anh Tuấn phải được xem như là một lời cảnh báo. Cảnh báo rằng tư duy ưu sinh, dù khoác áo khoa học hiện đại hay phát triển nhân lực, vẫn là một tư duy nguy hiểm. Nó đã từng dẫn nhân loại đến những thảm họa không thể biện minh, và vì thế, bất cứ khi nào nó xuất hiện dưới một hình thức mới, xã hội đều có trách nhiệm đặt câu hỏi và dừng lại đúng lúc.

Bình luận về bài viết này