Giơ nắm đấm trong vòng vây “ngũ trụ”: Quyền lực toàn trị trong buổi hoàng hôn

Lê Trọng Việt

Theo CTMM

Giơ nắm đấm là nghi thức bắt buộc khi đảng viên tuyên thệ trước cờ đảng trong lễ kết nạp, hoặc chuẩn bị thực hiện một nhiệm vụ vinh quang dù có thể hy sinh. Đại tướng Lương Cường đã công khai phát biểu phải tuân thủ điều lệ đảng trong đại hội XIV (Quá tuổi quy định là phải về hưu!) Ông đứng thẳng đưa nắm đấm lên cao là thể hiện quyết tâm của một đảng viên, của một người lính trước khi lâm trận…

Chính vì vậy, khi Đại tướng Lương Cường, một thành viên trong tốp “Ngũ trụ” giơ tay không phải bằng bàn tay mở/ hoặc khép như các đại biểu khác trong Hội nghị 15, mà bằng nắm đấm, hành động ấy lập tức vượt ra khỏi khuôn khổ nghi thức. Nó trở thành một tuyên bố chính trị bằng biểu tượng.

Nắm đấm biểu thị sự không đồng thuận. Nắm đấm là biểu hiện của đối đầu, của cưỡng ép, và quan trọng hơn cả: Của sự không chấp nhận kết cục đã được sắp đặt. Trong bối cảnh Hội nghị Trung ương 15, nắm đấm đó giống như cử chỉ của kẻ bị dồn ép nhưng vẫn muốn gửi đi một thông điệp tối hậu: Trận đấu chưa kết thúc. Không phải phút 90, càng chưa phải phút bù giờ.

Đặt hiện tượng này vào bối cảnh rộng hơn, có thể thấy Hội nghị Trung ương 15 không chỉ là một sự kiện nhân sự, mà là điểm giao nhau của ba dòng xung đột lớn: Xung đột giữa các trụ cột vũ lực, sự lạm dụng kinh tế như công cụ chính trị, và sự cạn kiệt khả năng thích nghi của một hệ thống toàn trị đang bước vào giai đoạn suy thoái.

I. Cuộc đấu không phải giữa cá nhân, mà giữa các trụ cột quyền lực

Cách diễn giải nông cạn nhất về những gì diễn ra trong năm qua là quy mọi thứ về mâu thuẫn cá nhân: Giữa người này với người kia, giữa vài gương mặt trong Bộ Chính trị. Cách nhìn đó vừa dễ dãi, vừa che khuất bản chất thật của vấn đề. Thực chất, đây là xung đột mang tính cấu trúc, giữa hai trụ cột vũ lực của nhà nước toàn trị: Công an và quân đội.

Công an là công cụ kiểm soát xã hội, giám sát, trấn áp, điều tra – “lá chắn” của chế độ trong đời sống thường nhật. Quân đội là biểu tượng chính danh lịch sử, là bạo lực tối hậu – “thanh gươm” được rút ra khi mọi thứ vượt khỏi tầm kiểm soát thông thường. Trong trạng thái cân bằng truyền thống, hai lực lượng này vừa bổ sung vừa kiềm chế lẫn nhau, bảo đảm không một bên nào độc chiếm toàn bộ quyền lực cưỡng chế.

Vấn đề nảy sinh khi công an không còn hài lòng với vai trò “bảo vệ chế độ,” mà muốn bao trùm quyền lực chính trị, thậm chí định hình mô hình lãnh đạo tập trung kiểu “một người nắm tất cả.” Khi đó, xung đột với quân đội là điều tất yếu, không phải vì quân đội cấp tiến hay cải cách hơn, mà vì không trụ cột vũ lực nào chấp nhận bị hạ cấp thành công cụ thứ yếu.

Ẩn dưới mâu thuẫn thể chế này là sự đối đầu giữa hai đường lối vận hành quyền lực: Một bên muốn tiến nhanh, tiến mạnh, tập trung tuyệt đối, coi kiểm soát là cứu cánh; bên kia buộc phải “vừa chay vừa xếp hàng,” giữ thế cân bằng mong manh để tồn tại. Trong thế bị dồn ép, khi công cụ thể chế không còn hiệu quả, biểu tượng trở thành ngôn ngữ cuối cùng. Nắm đấm giơ lên trong một cuộc biểu quyết chính là ngôn ngữ đó.

II. “234 công trình” – Khi kinh tế bị huy động để hợp thức hóa tính chính danh

Nếu xung đột giữa các trụ cột vũ lực phản ánh khủng hoảng bên trong quyền lực, thì việc đồng loạt triển khai 234 công trình để “chào mừng đại hội XIV” cho thấy cách quyền lực ấy tìm kiếm sự hợp thức hóa tính chính danh từ bên ngoài. Đây không phải là một chính sách phát triển thông thường, mà là một chiến dịch chính trị được ngụy trang dưới hình thức đầu tư kinh tế.

Trong một nhà nước vận hành lành mạnh, đầu tư công xuất phát từ nhu cầu phát triển dài hạn, được cân nhắc dựa trên hiệu quả kinh tế và khả năng hấp thụ của nền kinh tế. Ở đây, logic bị đảo ngược: Thời điểm chính trị quyết định quy mô đầu tư, còn hiệu quả kinh tế trở thành yếu tố thứ yếu. Mục tiêu không phải là phát triển bền vững, mà là tạo ra cảm giác “chuyển động,” thành tích tức thời và mạng lưới lợi ích đủ rộng để ràng buộc các nhóm quyền lực với nhau trước thềm đại hội.

Lập luận “nhà nước chỉ bỏ 20%, tư nhân bỏ hơn 80%” là một ngụy biện quen thuộc nhằm che giấu rủi ro thực. “Tư nhân” ở đây chủ yếu là doanh nghiệp vay vốn ngân hàng; ngân hàng là tiền tiết kiệm của xã hội; đất đai dùng để đối ứng là tài nguyên công. Nói cách khác, rủi ro được xã hội hóa, trong khi lợi ích được tư nhân hóa. Khi dự án thành công, lợi nhuận thuộc về một nhóm nhỏ; khi thất bại, gánh nặng chuyển thành nợ công, nợ xấu và suy giảm năng lực tài chính quốc gia!

Mô hình này không mới. Nó là sự tái bản của Vinashin, Vinalines và nhiều “quả đấm thép” trước đó, chỉ khác ở quy mô lớn hơn, phân tán hơn và nguy hiểm hơn vì được che đậy dưới lớp vỏ đối tác công – tư. Điều đáng lo không chỉ là nguy cơ thất thoát, mà là chu kỳ quyền lực mà hiện tượng này phản ánh. Ở giai đoạn suy thoái, quyền lực không còn đủ thời gian để chờ hiệu quả, không còn đủ niềm tin để thuyết phục xã hội, nên buộc phải tiêu thụ tương lai để kéo dài hiện tại.

Khi kinh tế bị giam làm con tin cho mục tiêu chính trị, hệ quả dài hạn là sự tê liệt khả năng tự điều chỉnh. Chính sách không thể thừa nhận sai lầm, vì thừa nhận sai lầm đồng nghĩa với thừa nhận khủng hoảng chính danh. Doanh nghiệp tư nhân thực sự bị đẩy ra ngoài cuộc chơi, nhường chỗ cho các nhóm thân hữu. Nhà nước có thể chưa sụp đổ ngay, nhưng đã mất khả năng tự chữa lành.

III. Trung ương 15 – Sự cạn kiện của khả năng thích ứng

Nếu 234 công trình cho thấy quyền lực đang mua thời gian bằng kinh tế, thì Hội nghị Trung ương 15 cho thấy một điều nghiêm trọng hơn: Sự cạn kiệt khả năng thích nghi của hệ thống toàn trị. Một hệ thống còn sinh lực sẽ dùng hội nghị trung ương để điều chỉnh chiến lược, thừa nhận sai lầm và chuẩn bị cải cách. Ngược lại, Hội nghị Trung ương 15 hầu như không đụng chạm đến cải cách thể chế hay mô hình quyền lực, mà chỉ xoay quanh nhân sự và phân chia quyền kiểm soát.

Điều này không phải ngẫu nhiên. Trong một hệ thống toàn trị, cải cách thực chất đồng nghĩa với tự giới hạn quyền lực; tự giới hạn quyền lực đồng nghĩa với tự sát chính trị. Khi đã đi quá xa trên con đường tập trung hóa, lựa chọn duy nhất còn lại là đóng hệ thống, củng cố phe cánh và loại bỏ rủi ro nội bộ. “Tín nhiệm” trong bối cảnh này trở thành một từ rỗng. Khi quyền lực phải tự xưng tụng mình được tín nhiệm, đó là dấu hiệu của khủng hoảng chính danh sâu sắc.

Hệ quả tất yếu là trấn áp trở thành công cụ trung tâm. Nhưng cần nói rõ: Trấn áp trong giai đoạn này không phải biểu hiện của sức mạnh, mà của sự sợ hãi. Nó không nhằm xây dựng trật tự mới, mà chỉ nhằm kéo dài trạng thái cân bằng mong manh, trì hoãn những xung đột không thể tránh khỏi. Khi lời nói không còn thuyết phục, khi thủ tục không còn giá trị, nắm đấm trở thành ngôn ngữ cuối cùng của quyền lực.

Kết luận:

Ba hiện tượng – xung đột giữa các trụ cột vũ lực, việc huy động 234 công trình như công cụ chính trị, và bầu không khí cưỡng bức của Hội nghị Trung ương 15 – thực chất là ba mặt của cùng một quá trình suy thoái. Một mặt dùng kinh tế để mua tính chính danh, mặt khác, dùng trấn áp để giữ quyền lực, nhưng cả hai đều cho thấy một hệ thống không còn khả năng cải cách, không còn khả năng tự điều chỉnh, chỉ còn khả năng kéo dài sự tồn tại bằng cách làm tổn thương tương lai.

Trong bối cảnh ấy, nắm đấm giơ lên trong một cuộc biểu quyết không phải là tuyên bố chiến thắng. Nó là lời công nhận thất bại của một quyền lực đang đi vào hoàng hôn. Kẻ thực sự thắng không cần giơ nắm đấm; chỉ kẻ chưa chịu thua nhưng biết mình đang bị dồn vào chân tường mới cần đến nó.-

Bình luận về bài viết này