ĐCSVN hiện nay so với 40 năm trước: Đại hội XIV và đại hội VI – Tương đồng, dị biệt và mạch ngầm lịch sử bất biến

Hoàng Trường

Theo CTMM

Bốn thập niên sau đại hội VI – sự kiện thường được xem là đã mở ra một cánh cửa lịch sử hướng tới một trật tự kinh tế linh hoạt hơn (Đổi mới) – Việt Nam một lần nữa phải đối diện với một thời khắc chính trị mang tính sống còn, một giai đoạn chuyển tiếp quyền lực có ý nghĩa quyết định.

Đại hội XIV đang đến gần trong bối cảnh áp lực kinh tế – chính trị – xã hội ngày càng gia tăng, sự xói mòn rõ rệt của niềm tin trong dân, và những vận động phe phái ngày càng phức tạp trong nội bộ giới cầm quyền cao cấp.

Sự tái diễn của các mô thức vận hành quyền lực quen thuộc đã khiến nhiều nhà quan sát đặt ra một câu hỏi ám ảnh: Liệu lịch sử có đang lặp lại – một lần nữa quyền lực vận động theo các vòng xoáy quen thuộc?

So sánh giữa đại hội XIV (2026) và đại hội VI (1986) cho thấy có một số điểm tương đồng đáng chú ý, nhưng đồng thời cũng bộc lộ nhiều khác biệt căn bản, phản ánh sự thay đổi của thời đại cũng như cách thức tổ chức và vận hành của quyền lực toàn trị.

I. Tương đồng: Quyền lực bị sa lầy trong thế mặc cả

1.⁠ ⁠Thế bế tắc của tầng lớp lãnh đạo và cuộc đấu đá nhân sự

Trong giai đoạn chuẩn bị đại hội VI, Lê Đức Thọ – dù tuổi cao và sức khỏe suy giảm – vẫn không sẵn sàng rút lui. Phạm Văn Đồng và Trường Chinh buộc phải thỏa hiệp để ngăn chặn nguy cơ xung đột phe phái vượt khỏi tầm kiểm soát. Một giải pháp chuyển tiếp đã được sắp đặt: Trường Chinh chủ trì đại hội, sau đó phải bàn giao quyền lãnh đạo cho Nguyễn Văn Linh – gương mặt mới đại diện xu hướng cải cách đang hình thành.

Trước thềm đại hội XIV, mô thức “thỏa hiệp bắt buộc” tương tự lại xuất hiện. Các cuộc họp Trung ương liên tục bị đình hoãn (3 lần), danh sách nhân sự thay đổi hết lần này đến lần khác – những dấu hiệu rõ ràng cho thấy chưa phe nào đủ sức nắm ưu thế áp đảo.

Nhưng điểm tương đồng then chốt nằm ở đây: Định hướng chiến lược tổng thể tuy đã được thừa nhận rộng rãi, nhưng sắp xếp nhân sự lại trở thành điểm nghẽn trung tâm.

Năm 1986, bất chấp tranh luận gay gắt, lãnh đạo cấp cao đều hiểu rằng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung đã chạm tới giới hạn. Tương tự, vào năm 2026, sự đồng thuận ngày càng rõ rằng mô hình tăng trưởng dựa trên địa tô đất đai, đặc quyền và nguồn vốn dễ dãi đã cạn kiệt động lực.

Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết 68, bắt buộc phải chuyển trọng tâm phát triển sang khu vực kinh tế tư nhân. Tuy nhiên, bất đồng về việc ai sẽ dẫn dắt quá trình chuyển đổi này đã kéo dài tình trạng chia rẽ nội bộ suốt một năm qua.

2.⁠ ⁠Mẫu số chung: Sự suy giảm niềm tin của xã hội

Từ sau 1975 đến năm 1986, mô hình kinh tế bao cấp đã đẩy đời sống người dân vào tình trạng thiếu thốn nghiêm trọng. Niềm tin xã hội suy giảm nhanh chóng.

Ngày nay, dù điều kiện vật chất bề ngoài đã thay đổi sâu sắc nhưng những tương đồng về mặt tâm lý người dân lại rất rõ nét:

– Doanh nghiệp kiệt sức vì các đợt thanh tra, kiểm tra chồng chéo;

– Môi trường kinh doanh bị cản trở bởi nỗi sợ sai và sự can thiệp của bộ máy thực thi quyền lực thiếu trách nhiệm giải trình;

– Niềm tin vào tương lai suy giảm khi cơ hội bị thu hẹp bởi các nhóm quyền lực tìm kiếm địa tô nhằm gia tăng đặc quyền.

Cũng như năm 1986, xã hội đang mệt mỏi, và kỳ vọng về một sự thay đổi mang tính quyết định đang dâng cao.

II. Những dị biệt: Vai trò vùng miền đảo chiều và cấu trúc quyền lực biến đổi

1.⁠ ⁠Động lực miền Nam: Từ lực đẩy cải cách đến vị thế bị kiểm soát

Tại đại hội VI, chính miền Nam là động lực cải cách mạnh mẽ nhất. Sự sụp đổ của khẩu hiệu “tiến nhanh, tiến mạnh, tiến vững chắc lên chủ nghĩa xã hội” đã đẩy đất nước đến bờ vực đói kém, biểu tượng là việc cả nước phải sống nhờ bo bo nhập từ Liên Xô.

Sài Gòn và khu vực Nam Bộ – với kinh nghiệm thị trường và tính năng động kinh tế – là nơi phục hồi sớm nhất. Các biện pháp “xé rào” về giá cả, tiền lương, khoán sản xuất và quyền tự chủ doanh nghiệp đã đặt nền móng thực tiễn cho “Đổi mới.” Không phải ngẫu nhiên mà các lãnh đạo xuất thân từ miền Nam đã giữ vai trò quan trọng trong giai đoạn cải cách đầu tiên.

Ngày nay, cán cân quyền lực vùng miền đã thay đổi. Lãnh đạo miền Bắc – rút ra bài học từ giai đoạn hậu 1986, khi miền Nam có được một không gian tự chủ đủ rộng – đã thu hẹp biên độ vận động của miền Nam, đặc biệt sau thời kỳ Nguyễn Tấn Dũng với mô hình tập đoàn nhà nước như “những quả đấm thép” đầy tranh cãi.

Nếu năm 1986 đánh dấu sự nhượng bộ của miền Bắc trước tính thực dụng của miền Nam, thì năm 2026 lại chứng kiến sự tái khẳng định kiểm soát tập trung từ trung ương miền Bắc.

2.⁠ ⁠Đói và khát vọng: Khác hình thức nhưng cùng động lực chính trị

Năm 1986, cái đói là hiện thực sinh tồn. Năm 2026, xã hội “đói” pháp quyền, doanh nghiệp “đói” tự do kinh doanh và “khát khao” một môi trường pháp lý minh bạch và lành mạnh.

Nếu sự thiếu thốn trước đây bắt nguồn từ một mô hình kinh tế sai lầm, thì sự kiệt quệ hiện nay xuất phát từ áp lực thanh – kiểm tra liên miên, cưỡng chế hành chính của bộ máy công an và cơ chế trách nhiệm mờ nhạt của giới lãnh đạo. Nhiều yếu tố mới đáng lo ngại đã xuất hiện: Quyền lực điều tra – hành pháp trở thành bức tường chặn vốn, sáng kiến và sản xuất ngay từ khi mới manh nha.

3.⁠ ⁠Sự trỗi dậy của chiều kích xã hội tâm linh

Một đặc trưng nổi bật của giai đoạn hiện nay là sự cộng hưởng mạnh mẽ của tâm lý xã hội – tâm linh truyền thống: Thiên tai liên tiếp, lũ lụt dồn dập với 15 cơn bão, nuôi dưỡng cảm thức tập thể rằng “thiên ý” đang quay lưng lại với hệ thống.

Trong tâm lý chính trị Đông Á, những hiện tượng như vậy thường được diễn giải như tín hiệu của sự chuyển đổi vận nước. Nếu các lực lượng cải cách biết cách khơi thông dòng cảm xúc bản năng này, nó có thể trở thành lợi thế chiến lược.

Năm 1986, chiều kích tâm lý – chính trị này hầu như không hiện diện. Năm 2026, nó nổi lên như một mạch ngầm chi phối mạnh mẽ cảm xúc và kỳ vọng xã hội.

III. Thế giới đã đổi thay: Toàn cầu hóa và giới hạn của quyền lực kiểm soát tuyệt đối

1.⁠ ⁠Việt Nam năm 2026 không còn là Việt Nam năm 1986

– Khu vực kinh tế tư nhân đã trở thành trụ cột tăng trưởng;

– Việt Nam giữ vị trí quan trọng trong chuỗi cung ứng điện tử và bán dẫn toàn cầu;

– Quan hệ đan xen với Mỹ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc khiến mọi quyết định nhân sự cấp cao đều mang hàm ý địa – chiến lược.

Trong bối cảnh này, mô hình kiểm soát toàn diện từ trên xuống rõ ràng không còn phù hợp với một nền kinh tế – xã hội đòi hỏi tốc độ, sáng tạo và khả năng thích ứng cao.

2.⁠ ⁠Quyền lực tập trung – nhưng đối mặt với những giới hạn nghiệt ngã, cấu trúc quyền lực hiện nay dựa chủ yếu vào:

– Sự gia tăng ảnh hưởng của bộ máy an ninh;

– Cưỡng chế toàn trị mạnh mẽ – cai trị bằng bộ máy công an thay vì pháp quyền;

– Điều hành bằng trấn áp và bóc lột tinh vi hơn là kiến tạo niềm tin;

– Ưu tiên cho các thế lực thân hữu và tuân phục hơn cải cách thể chế.

– Trong khi đó, doanh nghiệp – động lực chính của tăng trưởng – ngày càng bị trói buộc bởi sự bất định pháp lý và các cơ chế giám sát của an ninh xâm lấn.

3.⁠ ⁠“Lũ lụt chính trị” như một ẩn dụ thời đại

Việc bộ máy cầm quyền vẫn duy trì phương thức điều hành cưỡng chế bất chấp thiên tai lặp đi lặp lại cho thấy một sự tách rời đáng lo ngại giữa nhà nước và xã hội.

Ở đại hội VI, khủng hoảng kinh tế – xã hội buộc lãnh đạo phải thay đổi. Trước đại hội XIV, dù xã hội cũng mệt mỏi và bế tắc không kém, cấu trúc quyền lực lại tỏ ra cứng rắn hơn và ngày càng ấp đảo về vị thế lẫn quyền uy.

Sự khác biệt này phản ánh một đặc trưng cốt lõi của các hệ thống toàn trị hiện đại: Sự sống còn của hệ thống được đặt cao hơn bất cứ kết quả nào về kinh tế, trách nhiệm xã hội hay giá trị đạo đức.

Kết luận: Tương đồng để soi chiếu, dị biệt để cảnh báo

Đại hội VI là một bước ngoặt lịch sử giải phóng năng lượng quốc gia khỏi sự trói buộc của một mô hình kinh tế thất bại. Đại hội XIV có thể tạo ra một bước ngoặt tương tự. Nhưng cũng có thể, nó chỉ duy trì vòng xoáy tập trung quyền lực nếu không đi kèm cải cách thể chế thực chất.

Những tương đồng nằm ở sự mệt mỏi của xã hội, bế tắc mặc cả trong giới cầm quyền và nhu cầu thay đổi từ bên dưới.

Những dị biệt nằm ở cấu trúc quyền lực cứng rắn hơn, khu vực tư nhân mạnh mẽ hơn, và mức độ hội nhập toàn cầu sâu sắc hơn của Việt Nam.

Và lần này, dù có được thừa nhận hay không, các lực xã hội – tâm linh cũng đang hiện diện như một yếu tố vô hình định hình cảm xúc tập thể.

Lịch sử không bao giờ lặp lại y nguyên. Nhưng các phân bổ quyền lực, động lực khủng hoảng và những tín hiệu từ nền tảng xã hội luôn quay trở lại – chỉ dưới những hình thức khác nhau.

Vì thế, đại hội XIV không chỉ là câu chuyện nhân sự. Đó là phép thử đối với toàn bộ triết lý trị quốc của Việt Nam: Liệu hệ thống một đảng có đủ năng lực thích nghi để bước sang một giai đoạn phát triển mới, hay sẽ tiếp tục khép mình trước mọi cảnh báo từ xã hội, thị trường và cả từ thiên nhiên.-

Bình luận về bài viết này