Ngoại giao mở, nội trị đóng: Nghịch lý từ chuyến thăm Anh của TBT Tô Lâm

Bình Nguyên

Theo CTMM

Thủ tướng Anh Keir Starme tiếp Tô Lâm, Tổng Bí thư ĐCSVN tại số 10 Downing Street, London. Ảnh: Leon Neal/ Reuters

Trong bối cảnh thế giới phân rã và trật tự toàn cầu đang tái định hình, việc Việt Nam và Vương quốc Anh nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (CSP) đánh dấu động thái mới của Hà Nội trong tham vọng “đa phương hóa, đa dạng hóa.” Tuy nhiên, đằng sau hào quang của hội nhập là bóng tối của thể chế – nơi ngoại giao mở rộng nhanh hơn cải cách nội trị, đang tạo nên nghịch lý giữa hình ảnh và thực chất.

1. Từ nghi lễ đến thông điệp quyền lực

Chuyến thăm chính thức Vương quốc Anh (28–30/10/2025) của Tổng Bí thư (TBT) Tô Lâm và việc hai bên nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (CSP) được xem là một dấu mốc ngoại giao mới của Việt Nam. Đây là đối tác CSP thứ 14 của Hà Nội, phản ánh chủ trương “đa phương hóa, đa dạng hóa” trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ–Trung ngày càng gay gắt.

Tuy nhiên, nếu nhìn tầng sâu hơn, đây không chỉ là sự kiện ngoại giao mà còn là một tuyên ngôn quyền lực cá nhân đảng trưởng. Sáu trụ cột hợp tác – chính trị, kinh tế, quốc phòng, năng lượng, giáo dục và văn hóa – thể hiện nỗ lực mở rộng không gian đối ngoại, nhưng đồng thời cũng khẳng định sự kiểm soát tập trung trong điều hành chính sách (1). Mỗi chuyến công du trở thành một “sân khấu” nhằm định nghĩa lại vai trò của Việt Nam trong thế giới phân mảnh, đồng thời khuyếch trương quyền lực tổng bí thư thông qua hoạt động quốc tế.

Cách thức mà TBT Tô Lâm triển khai các chuyến thăm nước ngoài – với mật độ dày và thông điệp đa tầng – cho thấy mô hình “ngoại giao phục vụ chính trị trong nước” đang được vận dụng một cách tinh vi: Hội nhập với bên ngoài để hợp thức hóa thể chế toàn trị bên trong. Thật ra, đây không chỉ là sản phẩm của cá nhân Tô Lâm, đây là thuộc tính xưa nay của chế độ từ thời cố TBT Nguyễn Phú Trọng (2).

2. Cách tiếp cận đa tầng: Cơ hội và giới hạn

Kể từ khi nhậm chức (8/2024), ông Tô Lâm đã thực hiện hơn 20 chuyến công du quốc tế, thiết lập hoặc nâng cấp 21 khuôn khổ đối tác, trong đó có 7 “đối tác chiến lược” và 5 “đối tác chiến lược toàn diện.” Đây là tần suất cao chưa từng có, phản ánh xu hướng ngoại giao đa tầng và phân tán rủi ro: Vừa duy trì quan hệ với Bắc Kinh và Moscow, vừa mở rộng hợp tác với Washington, Brussels, Tokyo và nay là London (3).

Với Anh – một thành viên G7, trung tâm tài chính toàn cầu, lại ít vướng lợi ích địa – chính trị trực tiếp ở châu Á – Việt Nam tìm thấy một đối tác an toàn để tăng cường hợp tác kinh tế, năng lượng và giáo dục mà không gây mất cân bằng chiến lược. London cũng coi Hà Nội là “cửa ngõ Đông Nam Á” trong chính sách hướng Đông hậu Brexit.

Tuy vậy, cách tiếp cận “đa hướng – thực dụng” của Việt Nam cũng bộc lộ những giới hạn. Các thỏa thuận cấp cao nhiều, nhưng tính khả thi thấp. Không ít đối tác chiến lược toàn diện (CSP) dừng ở mức tuyên bố chính trị, thiếu cơ chế giám sát và kế hoạch hành động. Nguy cơ “bề rộng lấn bề sâu” khiến tính hiệu quả bị loãng, trong khi nguồn lực hành chính và pháp lý trong nước chưa đủ mạnh để triển khai hàng chục khuôn khổ đối tác cùng lúc.

Hơn nữa, việc đối ngoại vẫn gắn chặt với yêu cầu “phù hợp định hướng xã hội chủ nghĩa” khiến khả năng hội nhập thể chế với phương Tây bị hạn chế. Một nền ngoại giao năng động không thể phát huy trọn vẹn nếu thể chế trong nước vẫn khép kín và độc tôn. Bằng chứng là thủ tướng Anh đã nêu trường hợp nhà báo BBC không thể rời Việt Nam với TBT Tô Lâm (4).

Cách tiếp cận “đa hướng – thực dụng” của Việt Nam cũng bộc lộ những giới hạn. Các thỏa thuận cấp cao nhiều, nhưng tính khả thi thấp. Không ít đối tác chiến lược toàn diện (CSP) dừng ở mức tuyên bố chính trị, thiếu cơ chế giám sát và kế hoạch hành động.

3. Từ hợp tác kinh tế đến bài toán thể chế

Trong hợp tác Việt–Anh, hai lĩnh vực nổi bật nhất là thương mại và chuyển đổi năng lượng. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Vương quốc Anh (UKVFTA) giúp kim ngạch song phương 8 tháng đầu 2025 đạt hơn 6,1 tỷ USD, tăng gần 10% so với cùng kỳ. Anh còn cam kết gói tín dụng 5 tỷ bảng (£) qua Cơ quan Hỗ trợ Tài chính Xuất khẩu Anh (UKEF), hỗ trợ các dự án tài chính xanh và năng lượng tái tạo (5).

Nhưng như nhiều chuyên gia nhận xét, vấn đề của Việt Nam không nằm ở thiếu thỏa thuận, mà ở thiếu năng lực thực thi. Những cam kết về chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP), bảo vệ quyền lao động, hay tiêu chuẩn ESG đều đòi hỏi hệ thống pháp luật minh bạch, cơ chế giám sát độc lập và vai trò của xã hội dân sự – những yếu tố mà Việt Nam vẫn kiểm soát chặt chẽ.

Thực tế, khi Hà Nội quảng bá hình ảnh “đối tác đáng tin cậy,” các đối tác phương Tây lại quan ngại về mức độ tự do thông tin và trách nhiệm giải trình. Các vụ việc liên quan đến giam giữ và sách nhiễu các nhà báo, tịch thu hộ chiếu hay cấm cản quyền di chuyển có thể trở thành rào cản niềm tin thể chế. Ngay cả hình ảnh tự do báo chí của một quốc gia vừa đăng cai lễ mở ký “Công ước Hà Nội” cũng trở nên ngày một xấu đi (6). Một quan hệ kinh tế bền vững không thể tách rời cải cách chính trị – đó là bài học mà nhiều nước ASEAN đã trải qua trước Việt Nam.

Khi Hà Nội quảng bá hình ảnh “đối tác đáng tin cậy,” các đối tác phương Tây lại quan ngại về mức độ tự do thông tin và trách nhiệm giải trình.

4. Việt Nam giữa cạnh tranh cường quốc

Chuyến thăm Anh được tiến hành chỉ vài tuần sau chuyến thăm Phần Lan và Bulgaria – hai quốc gia NATO ở châu Âu – và vài tháng sau chuyến đi Moscow và Washington. Điều đó cho thấy Việt Nam đang thực hiện chính sách “cân bằng tế nhị”: Phân bố đều quan hệ giữa các trục quyền lực, không để bên nào chi phối.

Tuy nhiên, ở cấp độ sâu hơn, giới quan sát nhận định Hà Nội vẫn nghiêng về mô hình quan hệ truyền thống với Trung Quốc, Nga và Ấn Độ hơn là với các đối tác phương Tây. Mức độ “tin cậy chính trị” chưa tương xứng với quy mô hợp tác kinh tế, tạo nên một “khoảng trống thể chế” giữa tính hiệu quả kinh tế và tính khép kín chính trị.

Nếu không lấp được khoảng trống này, Việt Nam sẽ gặp khó khi muốn trở thành “trung tâm trung gian” trong cấu trúc khu vực mới. Bởi “ngoại giao cây tre” chỉ hiệu quả khi tre không bị mục từ gốc: Linh hoạt phải đi cùng nguyên tắc, và độc lập chiến lược phải dựa trên thể chế vững chãi chứ không chỉ là kỹ năng thỏa hiệp.

Chuyến đi London vì vậy có thể coi là phép thử đầu tiên cho khả năng định hình một đối tác phương Tây toàn diện nhưng liệu có duy trì được sự cân bằng giữa các cực, vẫn còn là dấu hỏi! Để duy trì thế cân bằng, bộ máy phải kiểm soát chặt chẽ truyền thông, đồng nghĩa thu hẹp không gian cải cách (7).

5. Ngoại giao và cải cách nội trị – mối ràng buộc tất yếu

Tại Đại học Oxford, Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định Việt Nam sẽ “hoàn thiện mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa,” coi kinh tế tư nhân là “động lực phát triển,” nhưng đồng thời “giữ vững vai trò lãnh đạo toàn diện của đảng.” Đó là một nghịch lý kép: Hội nhập bằng kinh tế thị trường, nhưng vận hành trong khung chính trị tập trung.

Chính nghịch lý này khiến hiệu quả ngoại giao bị giới hạn. Các đối tác phương Tây, vốn coi minh bạch và pháp quyền là nền tảng, sẽ không dễ tin tưởng nếu các giá trị ấy chỉ dừng ở tuyên bố. Một nền kinh tế muốn thu hút vốn và công nghệ cao phải dựa vào niềm tin thể chế – mà niềm tin không thể ra lệnh, chỉ có thể kiến tạo bằng cải cách thật sự.

Các cải cách cốt lõi cần được thúc đẩy song song với mở rộng đối ngoại là:

– Tạo môi trường đầu tư ổn định, có thể dự báo (Cải cách thể chế, hoàn thiện khung pháp lý & nâng cao pháp quyền);

– Cải thiện khung pháp lý về sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ (Tinh gọn bộ máy hành chính, đơn giản hóa thủ tục);

– Nâng cao năng lực quản trị nhà nước và tính minh bạch thông tin công (Phát triển nguồn nhân lực & đổi mới sáng tạo);

– Cải cách thị trường tài chính & quản lý rủi ro.

Nếu không đi kèm cải cách nội địa, cải cách thể chế như trên, các “đối tác chiến lược toàn diện” sẽ chỉ là “bình mới rượu cũ” – danh xưng nhiều, hiệu quả ít.

Các đối tác phương Tây, vốn coi minh bạch và pháp quyền là nền tảng, sẽ không dễ tin tưởng nếu các giá trị ấy chỉ dừng ở tuyên bố. Một nền kinh tế muốn thu hút vốn và công nghệ cao phải dựa vào niềm tin thể chế – mà niềm tin không thể ra lệnh, chỉ có thể kiến tạo bằng cải cách thật sự.

Kết luận: Từ cân bằng đến chủ động

Chuyến thăm Anh của Tổng Bí thư Tô Lâm, xét ở tầng bề mặt, là một biểu tượng tiếp nối chính sách “đa phương hóa, đa dạng hóa.” Nhưng ở tầng sâu, nó phản ánh tham vọng định vị lại vai trò Việt Nam trong một thế giới rối loạn – đồng thời nó cũng phơi bày giới hạn nội tại của mô hình phát triển dựa vào kiểm soát tập trung.

Ngoại giao mở chỉ phát huy tác dụng khi song hành với cải cách thể chế. Nếu các nguyên tắc minh bạch, pháp quyền và tự do ngôn luận tiếp tục bị thu hẹp, thì dù có ký thêm bao nhiêu “đối tác chiến lược toàn diện,” Việt Nam vẫn đứng trước nguy cơ bị cô lập về lòng tin. Khi anh tuyên bố là bạn của tất cả, ai sẽ tin anh hoàn toàn? (8)

Bài toán đặt ra cho TBT Tô Lâm không chỉ là mở rộng quan hệ, mà là điều chỉnh mô hình quyền lực – để ngoại giao không còn là phương tiên ngụy trang cho nội trị, mà trở thành không gian học hỏi và động lực đổi mới. Khi quyền lực biết tự giới hạn, ngoại giao mới thật sự tự do. Và khi nội trị minh bạch, hội nhập mới có thể bền lâu.-

Tham khảo:

(1) https://baochinhphu.vn/tuyen-bo-chung-ve-viec-nang-cap-quan-he-viet-nam-anh-len-doi-tac-chien-luoc-toan-dien-102251030063456817.htm

(2) http://rfa.org/vietnamese/news/comment/blog/vietnam-opens-foreign-policy-closes-domestic-one-12302021095537.html

(3) https://www.bbc.com/vietnamese/articles/cjeklzy01leo (Ông Tô Lâm đến Anh: Chỉ dấu thân phương Tây hay điều gì khác?)

(4) https://www.bbc.com/vietnamese/articles/cly1972ze6go (Thủ tướng Anh nêu trường hợp nhà báo BBC không thể rời Việt Nam với Tổng Bí thư Tô Lâm)

(5) https://thoibaotaichinhvietnam.vn/thu-truong-le-tan-can-tiep-tong-giam-doc-dieu-hanh-ukef-tim-reid-183652.html

(6) https://luatkhoa.com/2025/10/khi-viet-nam-la-nha-tu-cho-nha-bao/

(7 & 8) https://thekymoi.media/vu-duc-khanh-ngoai-giao-cay-tre-cua-viet-nam-tu-binh-nhuong-den-luan-don-hanh-trinh-cua-mot-the-tran-sinh-ton-19434/

Bình luận về bài viết này