Nguyễn Công Bằng
Theo CTMM
Gần đây, nhiều nhà kinh tế đang nhắc nhiều tới Việt Nam, cho rằng, quốc gia này đang thực hiện từng bước đổi mới, đặc biệt dưới sự lãnh đạo của Tướng Tô Lâm, đất nước này đang có những điều kiện lớn để phát triển.
Thực trạng hệ sinh thái tài chính của Việt Nam
Có thể nói rằng kỳ tích tăng trưởng của Việt Nam gắn liền với sự bùng nổ tín dụng ngân hàng. Hiện nay, khi các mục tiêu tăng trưởng liên tục được nâng cao, giới hoạch định chính sách lại nới lỏng các đòn bẩy tiền tệ: Tăng hạn mức tín dụng, hạ tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Tác động trước mắt là thúc đẩy cho vay, nhưng về lâu dài, có nguy cơ lặp lại kịch bản cũ: Nợ xấu phình to, ngân hàng suy yếu và sự mong manh mang tính hệ thống, những yếu tố từng khiến nhiều nền kinh tế mới nổi đi chệch hướng.
Thị trường tài chính Việt Nam vẫn còn non trẻ. Ngoài kênh tín dụng ngân hàng, Việt Nam tìm cách đa dạng hóa thông qua trái phiếu, cổ phiếu và bảo hiểm. Tuy vậy, các trụ cột này đều đang chưa phát triển hoặc thiếu ổn định.
Thị trường chứng khoán, dù ngày càng phát triển, nhưng vẫn bị xếp vào nhóm “thị trường cận biên,” theo đó, phản ánh mức độ mở cửa và thanh khoản còn hạn chế so với các nước trong khu vực. Ngành bảo hiểm chỉ đóng góp chưa tới 1,5% GDP, trong khi các quỹ hưu trí tư nhân hay quỹ tương hỗ, vốn là kênh huy động vốn dài hạn quan trọng, hầu như chưa hình thành.
Là lĩnh vực đã giúp hàng triệu tiểu thương ở các nước như Bangladesh hay Campuchia tiếp cận vốn, tài chính vi mô tại Việt Nam lại hết sức sơ khai. Việt Nam có khu vực phi chính thức lớn nên thiếu hụt vốn trở thành nút thắt, khiến doanh nghiệp mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn năng suất thấp.
Tóm lại, hệ sinh thái tài chính của Việt Nam vẫn chưa đủ khả năng nâng đỡ một nền kinh tế hiện đại, dựa trên đổi mới sáng tạo như mục tiêu đặt ra.
Đâu là động lực cải cách?
Nếu tài chính là một mắt xích yếu thì khu vực tư nhân cũng vậy. Gần 97% trong số một triệu doanh nghiệp đăng ký tại Việt Nam là doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc nhỏ. Trong khi đó, các doanh nghiệp quy mô vừa (những đơn vị có khả năng mở rộng quy mô, đổi mới và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu) lại hiếm hoi một cách rõ rệt. Các nhà kinh tế gọi hiện tượng này là “khoảng trống ở tầng giữa.”
Khu vực phi chính thức, nơi tạo việc làm cho hàng triệu lao động, vẫn đang tăng trưởng nhưng năng suất luôn thấp, người lao động ít được bảo vệ và khó có cơ hội vươn lên. Trong khi đó, các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) vẫn giữ vị thế thống lĩnh ở những ngành chiến lược, thường được ưu ái tiếp cận tín dụng và đất đai. Điều này bóp méo sự cạnh tranh, cản trở đầu tư tư nhân và kéo dài tình trạng kém hiệu quả.
Dù chính phủ cam kết coi phát triển khu vực tư nhân là ưu tiên, nhưng động lực cải cách vẫn mang tính chọn lọc. Chương trình hiện nay gần như bỏ qua cải cách DNNN, đây là bước đi quan trọng nhất để tạo sân chơi bình đẳng. Nếu không có những thay đổi sâu rộng hơn, Việt Nam có nguy cơ rơi vào tình trạng “nền kinh tế kép”: Một lĩnh vực xuất khẩu sôi động nhưng do nước ngoài chi phối và lĩnh vực tư nhân trong nước trì trệ, không đủ sức gánh vác.
Nghịch lý xuất khẩu
Hình ảnh kinh tế toàn cầu của Việt Nam chủ yếu dựa vào xuất khẩu. Điện tử, dệt may và giày dép từ các khu công nghiệp đi khắp các thị trường thế giới. Tuy nhiên, tồn tại một nghịch lý là khoảng 72% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đến từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Những tập đoàn lớn như Samsung, Foxconn hay Intel đã biến Việt Nam thành trung tâm sản xuất, nhưng tỷ lệ giá trị nội địa trong hàng hóa xuất khẩu vẫn thấp. Doanh nghiệp trong nước chủ yếu làm các khâu giá trị thấp như đóng gói, lắp ráp hoặc logistics.
Sự phụ thuộc này kéo theo hai rủi ro. Thứ nhất, Việt Nam dễ tổn thương trước các cú sốc toàn cầu, từ gián đoạn do dịch Covid-19 đến căng thẳng địa chính trị có thể làm đảo lộn chuỗi cung ứng tức thì. Thứ hai, phụ thuộc làm giảm khả năng tạo ra giá trị trong nước. Nếu không có sự liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp Việt Nam thì chuyển giao công nghệ và đổi mới sáng tạo vẫn là điều xa vời.
Việt Nam thu hút vốn FDI ở mức kỷ lục, nhưng nếu không có nhiều doanh nghiệp trong nước vươn lên nấc thang giá trị cao hơn thì lợi ích sẽ sớm chững lại. Nếu chỉ dựa vào tăng trưởng xuất khẩu, điều này sẽ không đủ để đảm bảo khả năng chống chịu.
Bài toán cho ngân sách nhà nước
Có ý kiến cho rằng tăng trưởng nhanh đã mang lại nguồn tài chính công dồi dào. Tuy nhiên, trên thực tế, ngân sách nhà nước vẫn rất mỏng. Phần lớn nguồn thu đến từ thuế và phí liên quan đến đất đai, ngoài thuế tiêu thụ đặc biệt. Cả hai nguồn thu này đều dễ biến động theo thị trường và khó tạo ra nguồn vốn ổn định, dài hạn.
Trong khi đó, chi thường xuyên, đặc biệt là lương, lương hưu và trợ cấp, ngày càng tăng. Những nỗ lực cải cách thể chế mới chỉ dừng ở việc tinh giản biên chế. Nếu không cắt giảm sâu hơn vai trò chi phối của nhà nước trong nền kinh tế, tính bền vững tài khóa vẫn khó được bảo đảm.
Dự trữ ngoại hối của Việt Nam đã giảm xuống dưới ngưỡng chuẩn là đủ cho 3 tháng nhập khẩu, gây thêm sức ép đối với tiền Đồng, vốn tiếp tục mất giá ngay cả khi đồng USD suy yếu. Nguy cơ xảy ra cú sốc bên ngoài bất ngờ làm chao đảo ổn định tài khóa và tiền tệ ngày càng tăng.
Nới lỏng tiền tệ đã và đang thổi bùng bong bóng trên thị trường bất động sản và chứng khoán. Các đô thị lớn như Hà Nội và TP. HCM phải đối mặt với ô nhiễm không khí nghiêm trọng, ùn tắc giao thông và suy thoái môi trường. Các khu công nghiệp cũng đang gây sức ép lớn đối với hệ sinh thái địa phương. “Cái giá của tăng trưởng” không còn là vấn đề bên lề mà đang trực tiếp làm suy giảm chất lượng sống và năng lực cạnh tranh dài hạn.
Điều Việt Nam đối mặt không chỉ là một chu kỳ tăng trưởng chậm lại mà còn là thách thức sâu xa của bẫy phát triển. Suốt nhiều thập niên, công thức tăng trưởng – huy động vốn, thúc đẩy xuất khẩu và tận dụng lao động giá rẻ – mang lại nhiều kỳ tích. Tuy nhiên, ngày nay, hiệu quả của mô hình này đang giảm dần: Hiệu suất đầu tư đi xuống, rủi ro nợ gia tăng và sức ép môi trường ngày một lớn.
Nguy cơ là Việt Nam sẽ mắc kẹt trong bẫy thu nhập trung bình: Quá giàu để cạnh tranh về lao động siêu rẻ, nhưng lại quá kém phát triển để đổi mới, nâng cao chuỗi giá trị và xây dựng một nền kinh tế trong nước có khả năng chống chịu.
Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?
Nếu mô hình cũ đã đi đến hồi kết, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo? Các nhà kinh tế chỉ ra 3 trụ cột mà Việt Nam cần ưu tiên:
Củng cố khu vực tư nhân: Việt Nam cần khắc phục tình trạng thiếu vắng “tầng giữa” trong khu vực doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi phải gỡ bỏ rào cản tiếp cận vốn và đất đai, đầu tư vào năng lực nghiên cứu – phát triển (R&D), đồng thời tạo sân chơi bình đẳng hơn với doanh nghiệp nhà nước. Các doanh nghiệp nhỏ cần có lộ trình vươn lên thành doanh nghiệp vừa, và doanh nghiệp vừa có cơ hội phát triển thành doanh nghiệp lớn, từ đó hình thành một hệ sinh thái lành mạnh gồm nhiều doanh nghiệp nội địa có sức cạnh tranh.
Phát triển thị trường tài chính: Ngân hàng không thể mãi mãi là động lực tăng trưởng duy nhất. Việt Nam cần các tổ chức xếp hạng tín nhiệm uy tín, sự giám sát chặt chẽ hơn của các cơ quan quản lý và thị trường vốn phát triển hơn. Bảo hiểm, lương hưu và quỹ tương hỗ có thể huy động vốn tiết kiệm dài hạn để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, năng lượng xanh và đổi mới sáng tạo.
Tính bền vững và khả năng chống chịu: Các mục tiêu tăng trưởng cần được điều chỉnh lại. Thay vì chạy theo tăng trưởng hai chữ số, Việt Nam cần hướng tới tăng trưởng ổn định và bền vững, cân bằng giữa năng động kinh tế với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Năng lượng tái tạo, quy hoạch đô thị và các ngành công nghiệp xanh có thể trở thành động lực mới nếu được khuyến khích đúng cách.
Trọng tâm của sự chuyển đổi này là sự chuyển dịch đơn giản: Từ tăng trưởng bằng mọi giá sang tăng trưởng có chất lượng. Đạt được mức thu nhập cao sẽ không còn nhiều ý nghĩa nếu Việt Nam vẫn phụ thuộc vào doanh nghiệp nước ngoài, mang gánh nặng nợ xấu hoặc mắc kẹt trong một nền kinh tế ô nhiễm và năng suất thấp.
Kết luận
Ngã rẽ trên con đường đã hiện rõ: Một con đường tiếp tục theo “công thức cũ” – tín dụng rẻ, xuất khẩu dựa vào vốn ngoại, tăng trưởng cao bằng mọi giá; Con đường còn lại đòi hỏi những lựa chọn khó khăn hơn: Trao quyền cho doanh nghiệp trong nước, phát triển sâu thị trường tài chính, cải cách doanh nghiệp nhà nước và đặt trọng tâm vào phát triển bền vững.
Nếu có đủ ý chí chính trị để đi theo con đường thứ hai, Việt Nam không chỉ có thể thoát khỏi bẫy phát triển mà còn vạch ra một mô hình mới cho các nền kinh tế mới nổi. Còn nếu tiếp tục bám vào con đường đầu tiên, “kỳ tích” có nguy cơ chỉ còn là ký ức mà thôi.-
